Có 2 kết quả:
睁眼 zhēng yǎn ㄓㄥ ㄧㄢˇ • 睜眼 zhēng yǎn ㄓㄥ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to open one's eyes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to open one's eyes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0